🔍 Search: ĐỊA BÀN KHU VỰC
🌟 ĐỊA BÀN KHU VỰC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
지방
(地方)
☆☆☆
Danh từ
-
1
행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.
1 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó. -
2
한 나라의 수도 이외의 지역.
2 ĐỊA PHƯƠNG: Khu vực ngoài thủ đô của một nước.
-
1
행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역.